Có 2 kết quả:
号外 hào wài ㄏㄠˋ ㄨㄞˋ • 號外 hào wài ㄏㄠˋ ㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (newspaper) extra
(2) special number (of a periodical)
(2) special number (of a periodical)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (newspaper) extra
(2) special number (of a periodical)
(2) special number (of a periodical)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0